Phiên âm : huǐ dǎ.
Hán Việt : hủy đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.辱罵毆打。《崇禎本金瓶梅》第一九回:「如何借了魯華銀子不還, 反行毀打他?」2.把金飾鎔毀, 重新打造。《兒女英雄傳》第三四回:「『等著得了空兒, 再交出去毀打毀打罷!』」